WebNghĩa là gì: unfounded unfounded /ʌn'faundid/ tính từ. không căn cứ, không có sơ sở. unfounded hopes: những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu; an unfounded … WebNghĩa của từ unfounded - unfounded là gì. Dịch Sang Tiếng Việt: Tính từ không căn cứ, không có sơ sở . Từ điển chuyên ngành y khoa. Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, …
Unfounded conclusion: Bản dịch tiếng Việt, nghĩa, từ đồng nghĩa, …
WebReverso Context oferă traducere în context din engleză în română pentru "unfounded", cu exemple: These claims are therefore considered unfounded. ... Exemplele au rolul de a te … Web27 Jul 2024 · Owner hay Owner Company được hiểu là chủ sở hữu công ty. Chủ sở hữu là người góp vốn để thành lập công ty. Khi một Founder muốn thành lập công ty họ phải bỏ … is major hewitt harry\u0027s father
unfounded - Traducere în română - exemple în engleză Reverso …
WebNghĩa là gì: unfound unfound. tính từ ... unfounded unfounded belief unfounded fear unfoundedly unfragranced unfragrant unfortunate time unfortunate thing unfortunate … Webunfounded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unfounded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unfounded. WebÝ nghĩa tiếng việt của từ unfunded trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến unfunded . Xem bản dịch online trực tuyến, Translation, Dịch, … kia telluride sx 2022 for sale in texas